🌟 직접 선거 (直接選擧)

1. 선거인이 피선거인을 직접 뽑는 선거.

1. BẦU CỬ TRỰC TIẾP: Việc bầu cử mà cử tri trực tiếp chọn ra người được bầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대통령 직접 선거.
    Direct presidential election.
  • Google translate 주민 직접 선거.
    Resident direct election.
  • Google translate 직접 선거 방식.
    Direct election method.
  • Google translate 직접 선거 실시.
    Conducting direct elections.
  • Google translate 직접 선거 제도.
    Direct election system.
  • Google translate 직접 선거 확대.
    Direct election expansion.
  • Google translate 직접 선거로 바뀌다.
    Be turned into a direct election.
  • Google translate 직접 선거로 선출하다.
    Elect by direct election.
  • Google translate 직접 선거로 치르다.
    Hold a direct election.
  • Google translate 우리나라는 대통령을 국민들의 직접 선거를 통해 뽑는다.
    The nation elects the president through direct elections of its people.
  • Google translate 박 씨는 주민들로부터 압도적인 지지를 받아 직접 선거를 통해 시장으로 선출되었다.
    Park was elected mayor through direct elections, with overwhelming support from residents.
  • Google translate 오늘날 국민들의 정치에 대한 관심이 높아지면서 직접 선거를 선거의 원칙으로 삼고 있다.
    With the growing interest of the people in politics today, direct elections are becoming the principle of elections.
Từ tham khảo 간접 선거(間接選擧): 일반 선거인에 의하여 선출된 중간 선거인이 후보자를 뽑는 선거.

직접 선거: direct election,ちょくせつせんきょ【直接選挙】,vote direct,elección directa,انتخاب مباشر,шууд сонгууль,bầu cử trực tiếp,การเลือกตั้งโดยตรง,pemilu langsung,прямые выборы,直接选举,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.


🗣️ 직접 선거 (直接選擧) @ Giải nghĩa

🗣️ 직접 선거 (直接選擧) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48)