🌟 직접 선거 (直接選擧)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 직접 선거 (直接選擧) @ Giải nghĩa
- 직선제 (直選制) : ‘직접 선거 제도’를 줄여 이르는 말.
- 직선 (直選) : ‘직접 선거’를 줄여 이르는 말.
🗣️ 직접 선거 (直接選擧) @ Ví dụ cụ thể
- 대통령 직접 선거 제도. [직접 선거 제도 (直接選擧制度)]
- 직접 선거 제도 도입. [직접 선거 제도 (直接選擧制度)]
- 직접 선거 제도 수용. [직접 선거 제도 (直接選擧制度)]
- 직접 선거 제도 실시. [직접 선거 제도 (直接選擧制度)]
- 직접 선거 제도 폐지. [직접 선거 제도 (直接選擧制度)]
- 직접 선거 제도를 반대하다. [직접 선거 제도 (直接選擧制度)]
- 대통령 선거 방식이 대표자에 의한 간접 선거에서 직접 선거로 개헌되었다. [개헌되다 (改憲되다)]
🌷 ㅈㅈㅅㄱ: Initial sound 직접 선거
-
ㅈㅈㅅㄱ (
직접 선거
)
: 선거인이 피선거인을 직접 뽑는 선거.
None
🌏 BẦU CỬ TRỰC TIẾP: Việc bầu cử mà cử tri trực tiếp chọn ra người được bầu. -
ㅈㅈㅅㄱ (
전자시계
)
: 전자 장치를 이용하여 만든, 화면에 숫자를 표시하여 시간을 알리는 시계.
Danh từ
🌏 ĐỒNG HỒ ĐIỆN TỬ: Đồng hồ được làm bằng thiết bị điện tử, có biểu thị số trên mặt để cho biết thời gian.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giáo dục (151) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48)